Thu mua phế liệu tại Châu Thành Tây Ninh - 0912.640.640
Thu mua phế liệu tại Châu Thành Tây Ninh là một trong những đơn vị thu mua phế liệu tại Long Khánh Đồng Nai lớn nhất của Công Ty Thu mua phế liệu tại Châu Thành Tây Ninh. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp , cùng máy móc hiện đai , chúng tôi có thể thu mua số lượng lớn tất cả các mặt hàng phế liệu các loại từ 1000 tấn trở lên. Sở hữu ưu điểm kho bãi rộng lớn , hệ thống cơ sở và chuyên chở dày đặc , tự do về tài chính . Thu mua phế liệu tại Châu Thành Tây Ninh là sự lựa chọn đúng đắn doanh nghiệp của bạn.
Hôm nay, Chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những Đơn vị lớn có thương hiệu uy tín nhất , luôn đứng đầu Trong những doanh nghiệp Việt Nam đã và đang hợp tác với Thu mua phế liệu giá cao tại Châu Thành Tây Ninh Chúng tôi .
Thu mua phế liệu tại Châu Thành Tây Ninh
Nhóm Phế Liệu | Phân Loại Phế Liệu | Đơn giá (VND/Kg) |
Bảng giá phế liệu Sắt | Giá sắt đặc | 11.000-19.000 |
Giá sắt vụn, Máy móc các loại | 6.500-15.000 | |
Giá sắt rỉ sét | 6.000-15.000 | |
Giá Bazo sắt | 6.000-10.000 | |
Giá sắt vụn | 5.500 | |
Giá sắt công trình | 9.500 | |
Giá dây sắt thép | 9.500 | |
Bảng giá phế liệu Đồng | Giá đồng cáp phế liệu | 125.000-369.000 |
Giá đồng đỏ phế liệu | 115.000-250.000 | |
Giá đồng vàng phế liệu | 95.000-185.000 | |
Giá Mạt đồng vàng phế liệu | 75.000-145.000 | |
Giá đồng cháy phế liệu | 120.000-175.000 | |
Bảng giá phế liệu Gang | Giá gang trắng, Gang xám | 4.000-6.000 |
Bảng giá phế liệu Chì | Giá chì thiếc, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây | 365.000-515.000 |
Giá chì bình, chì lưới, chì Xquang | 30.000-60.000 | |
Bảng giá phế liệu Nhựa | Giá phế liệu nhựa ABS | 25.000-45.000 |
Giá phế liệu nhựa PP, PE | 15.000-25.500 | |
Giá phế liệu nhựa PVC, PET | 8.500-25.000 | |
Giá phế liệu nhựa HI, ống nhựa | 15.500-35.500 | |
Giá ve chai, lon nhựa | 1.000-3.500 | |
Bảng giá phế liệu Bao Bì | Giá bao bì Jumbo | 75.000 ( Bao ) |
Giá bao nhựa | 95.000 -165.500 (Bao) | |
Bảng giá phế liệu Giấy | Giá giấy Carton | 2.500-5000 |
Giá giấy báo | 15.000 | |
Giá giấy photo | 15.000 | |
Bảng giá phế liệu Kẽm | Giá kẽm IN | 35.500-65.500 |
Bảng giá phế liệu Inox | Giá inox 201 | 12.000-30.000 |
Giá inox 304, 430, 510, 630... | 22.000-63.000 | |
Bảng giá phế liệu Nhôm | Giá nhôm loại 1 ( nhôm đặc, nhôm đà, nhôm thanh) | 45.000-89.000 |
Giá nhôm loại 2 ( hợp kim nhôm, nhôm trắng ) | 40.000-55.000 | |
Giá nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, Xingfa) | 22.000-35.500 | |
Giá bột nhôm | 2.500 | |
Giá nhôm dẻo | 30.000-39.500 | |
Giá nhôm máy | 20.000-37.500 | |
Bảng giá phế liệu Nilon | Giá nilon sữa | 9.500-14.500 |
Giá nilon dẻo | 15.500-25.500 | |
Giá nilon xốp | 5.500-12.500 | |
Bảng giá phế liệu Hợp Kim | Giá mũi khoan, dao phay, khuôn hợp kim, Carbay | 280.000-610.000 |
Giá phế liệu thiếc | 180.000-680.000 | |
Bảng giá phế liệu Thùng Phi | Giá thùng phi sắt | 105.500-130.500 |
Giá thùng phi nhựa | 105.500-155.500 | |
Bảng giá phế liệu Pallet | Giá nhựa | 95.500-195.500 |
Bảng giá phế liệu Bo Mạch Điện Tử | Giá bo mạch, chip, IC, linh kiện các loại | 305.000-1.000.000 |
Bảng giá phế liệu Niken | Giá niken hạt mít, niken bi, niken tấm | 105.500-315.000 |
Bảng giá Vải tồn kho | Giá vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ | 15.000-140.000 |
Bảng giá Bình Acquy phế liệu | Giá acquy xe máy, acquy xe oto, ac quy phế liệu | 20.000-22.000 |
Bảng giá phế liệu Gang | Giá gang cục, gang khối, gang cây | 4.000-6.000 |
Bảng giá phế liệu Tôn | Giá tôn vụn, tôn củ nát, tôn tồn kho | 5.000-7.500 |
CÔNG TY TNHH MTV MÔI TRƯỜNG ĐẠI HOÀNG PHÁT
Địa chỉ: Khu công nghiệp Long Thành, Tổ 38, Ấp 5, Xã Tam An, Long Thành, Đồng Nai
Điện thoại: 0912.640.640 (Mr. Mười)
Email: domuoi.moitruongxanh@gmail.com
Website: http://phelieudaihoangphat.com
Nơi thu mua đồng phế liệu...
Công ty thu mua phế liệu Đồng tận nơi giá cao với số lượng lớn luôn có hoa hồng cho người...
Công ty phế liệu chuyên mua...
Bảng giá sắt phế liệu hôm nay hay giá sắt vụn mới nhất bao nhiêu 1 kg? Đó là câu hỏi...
Đơn vị thu mua sắt vụn...
Công ty thu mua phế liệu Đại Hoàng Phát địa chỉ thu mua phế liệu công nghiệp. Thu mua phế...